VIETNAMESE

kiến trúc độc đáo

kiến trúc sáng tạo

word

ENGLISH

unique architecture

  
NOUN

/juˈniːk ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/

innovative architecture

Kiến trúc độc đáo là phong cách thiết kế sáng tạo, khác biệt với những chuẩn mực thông thường, mang tính biểu tượng và tạo dấu ấn riêng.

Ví dụ

1.

Kiến trúc độc đáo của bảo tàng thu hút hàng ngàn khách tham quan mỗi năm.

The museum’s unique architecture attracts thousands of visitors annually.

2.

Kiến trúc độc đáo thường trở thành biểu tượng của một thành phố.

Unique architecture often becomes an iconic landmark of a city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unique architecture nhé! Innovative architecture – Kiến trúc sáng tạo Phân biệt: Innovative architecture tập trung vào yếu tố đổi mới, sử dụng công nghệ hoặc ý tưởng tiên tiến, trong khi unique architecture có thể chỉ đơn giản là khác biệt về mặt thẩm mỹ. Ví dụ: The new museum’s innovative architecture features a rotating facade. (Kiến trúc sáng tạo của bảo tàng mới có mặt tiền xoay độc đáo.) Unconventional architecture – Kiến trúc phi truyền thống Phân biệt: Unconventional architecture thường phá vỡ các quy tắc thông thường trong thiết kế, trong khi unique architecture có thể chỉ đơn giản là độc đáo mà không nhất thiết phải khác biệt hoàn toàn so với truyền thống. Ví dụ: The artist’s home is an example of unconventional architecture, with asymmetrical windows and floating staircases. (Ngôi nhà của nghệ sĩ là một ví dụ về kiến trúc phi truyền thống với cửa sổ bất đối xứng và cầu thang lơ lửng.)