VIETNAMESE

giây lát

chốc lát, thoáng

word

ENGLISH

moment

  
NOUN

/ˈməʊmənt/

instant, brief moment

Giây lát là khoảng thời gian rất ngắn, chỉ diễn ra trong chốc lát, thoáng qua.

Ví dụ

1.

Đợi giây lát, tôi sẽ quay lại ngay.

Wait a moment, I'll be right back.

2.

Cơn đau chỉ kéo dài giây lát.

The pain lasted only for a moment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ moment theo nghĩa ngắn ngủi, chốc lát nhé! check Wait one/a moment – Giây lát Ví dụ: Wait a moment while I check your reservation. (Đợi giây lát trong lúc tôi kiểm tra chỗ của bạn.) check Just a moment – Chỉ một giây thôi Ví dụ: Just a moment, I need to grab my keys. (Chỉ giây lát thôi, tôi phải lấy chìa khóa.) check Not a moment's work – Không phải việc giây lát Ví dụ: Writing a thesis is not a moment's work. (Viết một luận văn không phải việc giây lát.)