VIETNAMESE
nội thương
ENGLISH
Internal injury
/ɪnˈtɜːnl ˈɪnʤəri/
"Nội thương" là tổn thương xảy ra bên trong cơ thể, không biểu hiện rõ ra ngoài.
Ví dụ
1.
Tai nạn gây ra nội thương.
The accident caused internal injuries.
2.
Nội thương cần được chẩn đoán kỹ lưỡng.
Internal injuries require thorough diagnosis.
Ghi chú
Từ Internal injury là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của từ này nhé!
Nghĩa 1: Tổn thương nội tạng
Ví dụ: A car accident often results in internal injuries.
(Một vụ tai nạn ô tô thường dẫn đến tổn thương nội tạng.)
Nghĩa 2: Tổn thương cảm xúc, bên trong
Ví dụ: Internal injuries aren't always visible.
(Tổn thương nội bên trong không phải lúc nào cũng thấy rõ.)
Nghĩa 3: Tổn thất nội tại trong kinh tế
Ví dụ: The company suffered internal injuries due to poor management.
(Công ty chịu tổn thất nội tại do quản lý kém.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết