VIETNAMESE

ghẻ lở

ghẻ

word

ENGLISH

Scabies

  
NOUN

/ˈskeɪbiːz/

"Ghẻ lở" là bệnh ngoài da do ký sinh trùng hoặc vi khuẩn gây tổn thương và ngứa.

Ví dụ

1.

Ghẻ lở gây ngứa dữ dội và phát ban da.

Scabies causes intense itching and skin rashes.

2.

Thuốc điều trị ghẻ lở hiệu quả.

Medication treats scabies effectively.

Ghi chú

Từ Scabies là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực da liễu, chỉ bệnh ghẻ – một bệnh da lây nhiễm do ký sinh trùng gây ra. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sarcoptes scabiei – ký sinh trùng gây ghẻ Ví dụ: Scabies is caused by the mite Sarcoptes scabiei. (Bệnh ghẻ được gây ra bởi ký sinh trùng Sarcoptes scabiei.) check Skin rash – phát ban trên da Ví dụ: A severe skin rash is a common symptom of scabies. (Phát ban nghiêm trọng trên da là triệu chứng phổ biến của bệnh ghẻ.) check Itching – ngứa Ví dụ: Intense itching occurs primarily at night in scabies patients. (Ngứa dữ dội xảy ra chủ yếu vào ban đêm ở bệnh nhân bị ghẻ.)