VIETNAMESE

rối loạn tri giác

word

ENGLISH

Perceptual disorder

  
NOUN

/pəˈsɛptjʊəl dɪsˈɔːdə/

"Rối loạn tri giác" là trạng thái nhận thức hoặc phản ứng bất thường với môi trường.

Ví dụ

1.

Rối loạn tri giác thay đổi cách xử lý các kích thích.

Perceptual disorders alter how stimuli are processed.

2.

Liệu pháp giúp cải thiện rối loạn tri giác.

Therapy helps improve perceptual disorders.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Perceptual nhé! Perceptive (adjective) – nhạy bén, nhận thức tốt Ví dụ: She has a very perceptive understanding of human behavior. (Cô ấy có sự hiểu biết rất nhạy bén về hành vi con người.) Perception (noun) – nhận thức Ví dụ: His perception of reality was distorted by fear. (Nhận thức của anh ấy về thực tế bị bóp méo bởi nỗi sợ hãi.) Perceptually (adverb) – về mặt nhận thức Ví dụ: The artwork was perceptually challenging for the viewer. (Tác phẩm nghệ thuật đầy thách thức về mặt nhận thức đối với người xem.)