VIETNAMESE
vết thương nhẹ
tổn thương nhỏ
ENGLISH
Minor injury
/ˈmaɪnər ˈɪnʤəri/
"Vết thương nhẹ" là tổn thương nhỏ không đe dọa tính mạng.
Ví dụ
1.
Cô ấy bị thương nhẹ trong vụ tai nạn.
She suffered a minor injury in the accident.
2.
Vết thương nhẹ lành nhanh hơn so với vết nặng.
Minor injuries heal faster than severe ones.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Minor injury nhé!
Slight injury – vết thương nhẹ
Phân biệt:
Slight injury dùng để chỉ vết thương rất nhỏ, thường không gây đau đớn đáng kể.
Ví dụ:
He sustained a slight injury while playing football.
(Anh ấy bị một vết thương nhẹ khi chơi bóng đá.)
Minor harm – tổn thương nhỏ
Phân biệt:
Minor harm tập trung vào mức độ ảnh hưởng thấp.
Ví dụ:
The incident caused only minor harm.
(Sự việc chỉ gây tổn thương nhỏ.)
Superficial wound – vết thương bề mặt
Phân biệt:
Dùng để miêu tả vết thương không sâu.
Ví dụ:
The cut was just a superficial wound.
(Vết cắt chỉ là một vết thương bề mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết