VIETNAMESE

lúc

thời điểm

word

ENGLISH

moment

  
NOUN

/ˈməʊmənt/

time

Lúc là từ chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ

1.

Vào lúc đó, mọi thứ đã thay đổi.

At that moment, everything changed.

2.

Anh ấy đã đến đúng lúc.

He arrived at the perfect moment.

Ghi chú

Moment là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của moment nhé! check Nghĩa 1: Khoảnh khắc Ví dụ: It was a moment I will never forget. (Đó là một khoảnh khắc tôi sẽ không bao giờ quên.) check Nghĩa 2: Tầm quan trọng Ví dụ: This is a matter of great moment. (Đây là một vấn đề rất quan trọng.) check Nghĩa 3: Lực momen (trong vật lý) Ví dụ: The moment of a force is a measure of its tendency to cause a body to rotate. (Momen của một lực là thước đo xu hướng của nó để làm cho một vật quay.)