VIETNAMESE
Hạng mục thi công
hạng mục thi công cụ thể
ENGLISH
construction work item
/kənˈstrʌkʃən wɜːrk ˈaɪtəm/
work item
Hạng mục thi công là các công việc, hoạt động cụ thể trong quá trình thi công dự án xây dựng.
Ví dụ
1.
Mỗi hạng mục thi công được lên lịch hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
Each construction work item was scheduled for completion within a specific timeframe.
2.
Ước tính chính xác các hạng mục thi công là then chốt cho việc lập ngân sách dự án.
Accurate estimation of work items is crucial for project budgeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của construction work item nhé!
Building work item – Hạng mục thi công công trình
Phân biệt:
Cả construction work item và building work item đều đề cập đến các công việc trong xây dựng, nhưng building work item chủ yếu liên quan đến công trình nhà cửa và kiến trúc, trong khi construction work item có thể bao gồm cả hạ tầng kỹ thuật như cầu đường.
Ví dụ:
The contractor is responsible for completing all building work items on time.
(Nhà thầu chịu trách nhiệm hoàn thành tất cả các hạng mục thi công công trình đúng tiến độ.)
Civil work item – Hạng mục thi công hạ tầng
Phân biệt:
Civil work item là một dạng construction work item nhưng liên quan đến xây dựng cơ sở hạ tầng như đường sá, cống rãnh, trong khi construction work item có thể bao gồm cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ví dụ:
The road expansion project includes several major civil work items.
(Dự án mở rộng đường bao gồm một số hạng mục thi công hạ tầng quan trọng.)
Structural work item – Hạng mục kết cấu
Phân biệt:
Structural work item tập trung vào các yếu tố kết cấu của công trình như móng, dầm, cột, trong khi construction work item có thể bao gồm cả công việc hoàn thiện và lắp đặt hệ thống.
Ví dụ:
The structural work items must be inspected before proceeding with the next phase.
(Các hạng mục kết cấu phải được kiểm tra trước khi tiến hành giai đoạn tiếp theo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết