VIETNAMESE

xế chiều

chiều tà

word

ENGLISH

late afternoon

  
NOUN

/leɪt ˌɑːftəˈnuːn/

evening time

Xế chiều là khoảng thời gian cuối buổi chiều, khi mặt trời đã xế bóng và chuẩn bị lặn, thường từ 4-6 giờ chiều, mang đến cảm giác dịu nhẹ và tĩnh lặng.

Ví dụ

1.

Khu vườn yên bình nhất vào xế chiều.

The garden is most peaceful in the late afternoon.

2.

Những bóng râm kéo dài hơn vào xế chiều.

The shadows grow longer in the late afternoon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của late afternoon nhé! check Early evening - Buổi tối sớm Phân biệt: Early evening chỉ thời điểm chuyển giao từ chiều sang tối, trong khi late afternoon chỉ khoảng thời gian cuối buổi chiều. Ví dụ: We went for a walk in the early evening. (Chúng tôi đi dạo vào buổi tối sớm.) check Dusk - Hoàng hôn Phân biệt: Dusk chỉ thời điểm mặt trời lặn, trong khi late afternoon là khoảng thời gian trước đó. Ví dụ: The bats come out at dusk. (Những con dơi bay ra vào lúc hoàng hôn.)