VIETNAMESE
sung huyết
tắc nghẽn, sự sung huyết
ENGLISH
Congestion
/kənˈʤɛstʃən/
"Sung huyết" là tình trạng tích tụ máu bất thường trong mạch máu hoặc mô.
Ví dụ
1.
Sung huyết mũi thường gặp trong các trường hợp cảm lạnh.
Nasal congestion is common during colds.
2.
Thuốc giúp giảm sung huyết xoang.
Medications relieve sinus congestion.
Ghi chú
Từ Congestion là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ "Sung huyết" nhé! Nghĩa 1: Tắc nghẽn giao thông Ví dụ: Traffic congestion is common during rush hours. (Tắc nghẽn giao thông thường xảy ra trong giờ cao điểm.) Nghĩa 2: Sự tích tụ hoặc dồn nén trong một không gian Ví dụ: The congestion in the waiting room made it hard to breathe. (Sự đông đúc trong phòng chờ khiến việc hít thở trở nên khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết