VIETNAMESE

răng móc

răng lệch

word

ENGLISH

misaligned tooth

  
NOUN

/ˌmɪsəˈlaɪnd tuːθ/

crooked tooth

"Răng móc" là răng bị lệch hoặc mọc bất thường.

Ví dụ

1.

Bác sĩ chỉnh nha đã điều chỉnh răng móc.

The orthodontist corrected the misaligned tooth.

2.

Răng móc có thể gây khó khăn khi nhai.

Misaligned teeth can cause chewing issues.

Ghi chú

Từ Misaligned là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Misaligned nhé! check Nghĩa 1: Sự lệch hướng hoặc không thẳng hàng trong cơ khí hoặc cấu trúc. Ví dụ: The machine stopped working due to a misaligned gear. (Máy ngừng hoạt động do bánh răng bị lệch.) check Nghĩa 2: Sự không đồng nhất hoặc lệch hướng trong mục tiêu hoặc ý tưởng. Ví dụ: Their goals were misaligned, leading to misunderstandings. (Mục tiêu của họ không đồng nhất, dẫn đến sự hiểu lầm.)