VIETNAMESE

tiền căn

nguyên nhân cũ

word

ENGLISH

previous cause

  
NOUN

//ˈpriːviəs kɔːz//

past cause

Tiền căn là những nguyên nhân từ trước đó dẫn đến một kết quả hay tình trạng hiện tại, thường được dùng trong y học để chỉ các bệnh lý có từ trước.

Ví dụ

1.

Bệnh của anh ấy có tiền căn.

His illness has a previous cause.

2.

Bác sĩ hỏi về tiền căn của tình trạng của cô ấy.

The doctor asked about the previous cause of her condition.

Ghi chú

Previous cause (tiền căn) là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Medical history - Tiền sử bệnh Ví dụ: The doctor asked about the patient's medical history, including any previous illnesses or surgeries. (Bác sĩ hỏi về tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm bất kỳ bệnh tật hoặc phẫu thuật nào trước đó.) check Family history - Tiền sử gia đình Ví dụ: A family history of heart disease can increase your risk of developing the condition. (Tiền sử gia đình mắc bệnh tim có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh của bạn.) check Social history - Tiền sử xã hội Ví dụ: The patient's social history includes information about their lifestyle, occupation, and habits. (Tiền sử xã hội của bệnh nhân bao gồm thông tin về lối sống, nghề nghiệp và thói quen của họ.) check Identifying risk factors - Xác định các yếu tố nguy cơ Ví dụ: Knowing a patient's previous cause can help doctors identify risk factors for certain diseases. (Biết tiền căn của bệnh nhân có thể giúp bác sĩ xác định các yếu tố nguy cơ đối với một số bệnh.) check Guiding treatment decisions - Hướng dẫn quyết định điều trị Ví dụ: The patient's previous cause may influence the type of treatment they receive. (Tiền căn của bệnh nhân có thể ảnh hưởng đến loại điều trị mà họ nhận được.) check Preventing complications - Ngăn ngừa biến chứng Ví dụ: Being aware of a patient's previous cause can help doctors prevent complications during surgery or other medical procedures. (Nhận thức được tiền căn của bệnh nhân có thể giúp bác sĩ ngăn ngừa biến chứng trong quá trình phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế khác.)