VIETNAMESE

Mái tạo thành cửa vào một tòa nhà

mái che, gian sảnh cửa

word

ENGLISH

entrance canopy

  
NOUN

/ˈɛntrəns ˈkænəpi/

portico, canopy

Mái tạo thành cửa là mái được thiết kế sao cho tạo thành một phần của cửa vào, vừa bảo vệ vừa tạo điểm nhấn kiến trúc cho tòa nhà.

Ví dụ

1.

Mái tạo thành cửa che chắn và làm tăng vẻ đẹp cho mặt tiền tòa nhà.

The entrance canopy provides shelter and enhances the building’s façade.

2.

Một mái tạo thành cửa được thiết kế tinh tế tạo ấn tượng mạnh cho khách đến.

A well-designed entrance canopy creates a grand welcome for visitors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Entrance Canopy nhé! check Porch Awning – Mái hiên trước nhà Phân biệt: Porch awning là phần mái nhỏ che hiên trước cửa, tương tự entrance canopy nhưng thường có cấu trúc nhẹ hơn. Ví dụ: The porch awning provided shade for visitors. (Mái hiên trước nhà tạo bóng mát cho khách đến thăm.) check Overhead Shelter – Mái che trên cao Phân biệt: Overhead shelter là cấu trúc mái che có thể mở rộng từ tòa nhà hoặc dựng độc lập, trong khi entrance canopy thường gắn liền với lối vào. Ví dụ: The overhead shelter protected pedestrians from the rain. (Mái che trên cao bảo vệ người đi bộ khỏi mưa.) check Porte Cochère – Mái che đón khách Phân biệt: Porte cochère là dạng mái che cho xe cộ dừng đón khách, khác với entrance canopy thường dành cho người đi bộ. Ví dụ: The hotel’s porte cochère allowed guests to enter without getting wet. (Mái che đón khách của khách sạn giúp khách vào mà không bị ướt.)