VIETNAMESE

Mái dốc

word

ENGLISH

pitched roof

  
PHRASE

/pɪtʃt ruːf/

sloped roof

Mái dốc là mái có bề mặt nghiêng, được thiết kế để thoát nước và tăng hiệu quả cách nhiệt cho công trình.

Ví dụ

1.

Mái dốc giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

The pitched roof facilitates efficient water drainage during rains.

2.

Các ngôi nhà truyền thống thường có mái dốc để chống chịu thời tiết.

Traditional houses often feature a pitched roof for better weather protection.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pitched roof nhé! check Sloped roof – Mái dốc Phân biệt: Sloped roof là thuật ngữ chung chỉ mái có độ nghiêng, trong khi pitched roof thường chỉ mái có hai mặt nghiêng gặp nhau ở đỉnh. Ví dụ: The cabin has a sloped roof to allow rainwater to run off. (Ngôi nhà gỗ có mái dốc để nước mưa chảy xuống dễ dàng.) check Gabled roof – Mái hai dốc Phân biệt: Gabled roof có hai mặt dốc tạo thành hình tam giác ở hai đầu, khác với pitched roof có thể có nhiều kiểu dốc khác nhau. Ví dụ: Most suburban homes have a gabled roof for better ventilation. (Hầu hết các ngôi nhà ngoại ô có mái hai dốc để thông gió tốt hơn.) check Hipped roof – Mái bốn dốc Phân biệt: Hipped roof có bốn mặt dốc về mọi phía, khác với pitched roof thường chỉ có hai mặt dốc chính. Ví dụ: The old mansion was built with a hipped roof for extra stability. (Tòa biệt thự cổ được xây dựng với mái bốn dốc để tăng độ vững chắc.)