VIETNAMESE
chai tay
ENGLISH
Callus
/ˈkæləs/
"Chai tay" là tình trạng da tay trở nên cứng và dày do ma sát hoặc áp lực lâu dài.
Ví dụ
1.
Chai tay hình thành ở tay của những người lao động tay chân.
Calluses form on the hands of manual workers.
2.
Dưỡng ẩm thường xuyên giúp làm mềm chai tay.
Regular moisturizing softens calluses.
Ghi chú
Từ Callus là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa của từ này nhé! Nghĩa 1: Một vùng da dày lên do ma sát hoặc áp lực kéo dài Ví dụ: A callus developed on his palm from working with tools. (Một vùng chai đã phát triển trên lòng bàn tay anh ấy do làm việc với công cụ.) Nghĩa 2: Một lớp mô sợi hình thành trong quá trình chữa lành xương gãy Ví dụ: The bone callus is a sign of healing. (Lớp mô xương chai là dấu hiệu của quá trình lành.) Nghĩa 3: Một lớp vỏ cứng trong thực vật, thường ở các phần bị tổn thương Ví dụ: A plant callus formed at the site of the cut. (Một lớp chai thực vật hình thành tại vị trí cắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết