VIETNAMESE

thời gian tổ chức

thời gian diễn ra

word

ENGLISH

event time

  
NOUN

/ɪˈvent taɪm/

scheduled time

Thời gian tổ chức là khoảng thời gian diễn ra một sự kiện hoặc hoạt động được tổ chức.

Ví dụ

1.

Thời gian tổ chức đã được ấn định vào tối thứ Bảy tới.

The event time has been set for next Saturday evening.

2.

Vui lòng xác nhận thời gian tổ chức với tất cả người tham dự.

Please confirm the event time with all participants.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của event time nhé! check Scheduled time - Thời gian dự kiến Phân biệt: Scheduled time chỉ thời gian đã được lên lịch cho một sự kiện. Event time có thể chỉ thời gian thực tế mà sự kiện diễn ra, có thể khác với thời gian dự kiến. Ví dụ: The scheduled time for the meeting is 2:00 PM. (Thời gian dự kiến cho cuộc họp là 2:00 chiều.) check Occurrence time - Thời điểm xảy ra Phân biệt: Occurrence time thường được sử dụng cho các sự kiện không được lên lịch trước, chẳng hạn như tai nạn hoặc thiên tai. Ví dụ: The occurrence time of the earthquake was 3:15 AM. (Thời điểm xảy ra trận động đất là 3:15 sáng.) check Time of event - Thời điểm của sự kiện Phân biệt: Time of event là cách diễn đạt trang trọng hơn event time. Ví dụ: Please note the time of event on your invitation. (Vui lòng lưu ý thời điểm của sự kiện trên thiệp mời của bạn.)