VIETNAMESE

hửng sáng

tảng sáng

word

ENGLISH

dawn

  
VERB

/dɔːn/

break (of day), grow light

Hửng sáng là hiện tượng khi bầu trời bắt đầu sáng dần lên vào buổi sớm mai.

Ví dụ

1.

Trời đang hửng sáng khi chúng tôi lên đường.

Day was dawning when we set out.

2.

Buổi sáng hửng sáng trong trẻo và tươi sáng.

The morning dawned bright and clear.

Ghi chú

Dawn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của dawn nhé! check Nghĩa 1: Khoảng thời gian bình minh (danh từ) Ví dụ: We watched the city wake up at dawn. (Chúng tôi ngắm nhìn thành phố thức giấc lúc hửng sáng.) check Nghĩa 2: Hé mở, bắt đầu xuất hiện (động từ) Ví dụ: A smile dawns on her lips. (Nụ cười hé mở trên môi cô ấy.) check Nghĩa 3: Chợt nhận ra, lóe lên trong đầu (động từ – nghĩa bóng) Ví dụ: Understanding finally dawned on him. (Cuối cùng anh ấy cũng hiểu ra vấn đề.)