VIETNAMESE

tình hình dịch bệnh

tình trạng dịch bệnh

word

ENGLISH

pandemic situation

  
NOUN

/pænˈdemɪk ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

outbreak situation, disease situation

Tình hình dịch bệnh là trạng thái và diễn biến của một bệnh dịch.

Ví dụ

1.

Tình hình dịch bệnh đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa nghiêm ngặt.

The pandemic situation requires strict preventive measures.

2.

Các quan chức y tế đang theo dõi tình hình dịch bệnh.

Health officials are monitoring the pandemic situation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pandemic situation nhé! check Global health crisis - Khủng hoảng y tế toàn cầu Phân biệt: Global health crisis là thuật ngữ chung hơn, chỉ bất kỳ sự kiện nào đe dọa sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới, trong khi pandemic situation chỉ cụ thể là tình hình đại dịch. Ví dụ: The world is facing a global health crisis. (Thế giới đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng y tế toàn cầu.) check Public health emergency - Tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng Phân biệt: Public health emergency chỉ tình trạng khẩn cấp đòi hỏi phải có hành động ngay lập tức để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, trong khi pandemic situation có thể kéo dài và yêu cầu các biện pháp ứng phó lâu dài. Ví dụ: The government declared a public health emergency in response to the outbreak.(Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng để đối phó với sự bùng phát.)