VIETNAMESE
thời gian nhận hàng
thời gian lấy hàng
ENGLISH
pickup time
/ˈpɪkʌp taɪm/
collection time
Thời gian nhận hàng là khoảng thời gian thỏa thuận trước để người mua nhận sản phẩm đã đặt.
Ví dụ
1.
Vui lòng chọn thời gian nhận hàng ưu tiên khi đặt hàng.
Please select your preferred pickup time when placing the order.
2.
Cửa hàng sẽ xác nhận thời gian nhận hàng qua tin nhắn.
The store will confirm your pickup time via text message.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ pickup time khi nói hoặc viết nhé!
Pickup time for [người/vật] - Thời gian đón [người/vật]
Ví dụ:
The pickup time for the children is 3:00 PM.
(Thời gian đón trẻ em là 3:00 chiều.)
To confirm the pickup time - Xác nhận thời gian đón
Ví dụ:
Please confirm the pickup time before we depart.
(Vui lòng xác nhận thời gian đón trước khi chúng ta khởi hành.)
To change the pickup time - Thay đổi thời gian đón
Ví dụ:
I need to change the pickup time due to a schedule conflict.
(Tôi cần thay đổi thời gian đón do xung đột lịch trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết