VIETNAMESE

thời gian áp dụng

-

word

ENGLISH

application period

  
NOUN

/ˌæplɪˈkeɪʃən ˈpɪəriəd/

-

Thời gian áp dụng là khoảng thời gian mà một quy định, chính sách hoặc ưu đãi được áp dụng trên thực tế.

Ví dụ

1.

Chính sách mới có thời gian áp dụng là sáu tháng.

The new policy has an application period of six months.

2.

Thời gian áp dụng của phiếu giảm giá kết thúc vào tuần sau.

The discount voucher's application period ends next week.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của application period nhé! check Submission deadline - Hạn chót nộp đơn Phân biệt: Submission deadline chỉ ngày cuối cùng để nộp đơn. Application period là khoảng thời gian mà đơn đăng ký được chấp nhận. Ví dụ: The submission deadline for the scholarship is March 1st. (Hạn chót nộp đơn xin học bổng là ngày 1 tháng 3.) check Enrollment period - Thời gian đăng ký (khóa học, chương trình) Phân biệt: Enrollment period thường dùng trong lĩnh vực giáo dục, chỉ thời gian đăng ký khóa học hoặc chương trình. Application period có nghĩa rộng hơn, áp dụng cho nhiều loại đơn đăng ký khác nhau. Ví dụ: The enrollment period for the fall semester is now open. (Thời gian đăng ký học kỳ mùa thu hiện đã mở.) check Registration period - Thời gian đăng ký (thành viên, dịch vụ) Phân biệt: Registration period thường dùng để chỉ thời gian đăng ký thành viên, dịch vụ hoặc sự kiện. Application period mang nghĩa chung chung hơn. Ví dụ: The registration period for the conference ends next week. (Thời gian đăng ký hội nghị kết thúc vào tuần tới.)