VIETNAMESE
Cửa đi 1 cánh
cửa đơn, cửa một cánh
ENGLISH
single door
/ˈsɪŋɡəl dɔr/
one-leaf door, single-leaf door
Cửa đi 1 cánh là loại cửa chỉ có một cánh, thường được sử dụng cho các không gian nhỏ hoặc làm cửa phụ, mang tính chất đơn giản và tiện lợi.
Ví dụ
1.
Cửa đi 1 cánh dẫn đến một phòng học yên tĩnh.
The single door led to a quiet study room.
2.
Nhiều căn hộ nhỏ chỉ có một cửa đi cho mỗi phòng.
Many small apartments have a single door for each room.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của single door nhé!
Entry door – Cửa vào
Phân biệt:
Entry door là cửa chính, thường dùng để chỉ cửa chính dẫn vào nhà, trong khi single door có thể không phải là cửa chính mà là bất kỳ cửa nào chỉ có một cánh.
Ví dụ:
The entry door is equipped with a security lock.
(Cửa vào được trang bị khóa bảo mật.)
Single-leaf door – Cửa một cánh
Phân biệt:
Single-leaf door là thuật ngữ kỹ thuật chỉ cửa có một cánh mở, tương tự như single door nhưng có phần cụ thể hơn về thiết kế.
Ví dụ:
The single-leaf door was installed to save space.
(Cửa một cánh được lắp đặt để tiết kiệm không gian.)
Standard door – Cửa tiêu chuẩn
Phân biệt:
Standard door là cửa có kích thước và thiết kế thông thường, không đặc biệt. Single door có thể chỉ loại cửa này, nhưng không phải lúc nào cũng áp dụng cho tất cả các cửa tiêu chuẩn.
Ví dụ:
The standard door fits most common entryways.
(Cửa tiêu chuẩn phù hợp với hầu hết các lối vào thông thường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết