VIETNAMESE

thời điểm thanh toán

kỳ thanh toán

word

ENGLISH

time of payment

  
PHRASE

/taɪm əv ˈpeɪmənt/

payment date

Thời điểm thanh toán là thời gian được quy định để thực hiện việc trả tiền hoặc hoàn tất giao dịch tài chính.

Ví dụ

1.

Thời điểm thanh toán phải được nêu rõ trong hợp đồng.

The time of payment must be clearly stated in the contract.

2.

Vui lòng đảm bảo tất cả giấy tờ được nộp trước thời điểm thanh toán.

Please ensure all documents are submitted before the time of payment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của time of payment nhé! check Payment due date - Ngày đến hạn thanh toán Phân biệt: Payment due date chỉ rõ ngày cụ thể mà khoản thanh toán phải được thực hiện. Time of payment mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ một khoảng thời gian hoặc thời điểm chung chung. Ví dụ: The payment due date is the 15th of every month. (Ngày đến hạn thanh toán là ngày 15 hàng tháng.) check Payday - Ngày trả lương Phân biệt: Payday thường dùng để chỉ ngày người lao động nhận lương. Time of payment có nghĩa rộng hơn, áp dụng cho nhiều loại thanh toán khác nhau. Ví dụ: I'm getting a raise next payday. (Tôi sẽ được tăng lương vào kỳ lương tiếp theo.) check Settlement date - Ngày thanh toán (trong giao dịch tài chính) Phân biệt: Settlement date thường dùng trong lĩnh vực tài chính, chỉ ngày hoàn tất giao dịch và thanh toán. Time of payment mang nghĩa chung chung hơn. Ví dụ: The settlement date for the stock purchase was yesterday. (Ngày thanh toán cho việc mua cổ phiếu là ngày hôm qua.)