VIETNAMESE

dần dà

dần dần, lâu dần

word

ENGLISH

gradually

  
ADV

/ˈɡrædʒuəli/

little by little, over time

Dần dà là từ chỉ sự diễn biến từ từ, tiệm tiến theo thời gian, thể hiện quá trình thay đổi chậm rãi nhưng liên tục.

Ví dụ

1.

Dần dà, thị trấn cũ biến thành một thành phố hiện đại.

Gradually, the old town transformed into a modern city.

2.

Cơn đau dần dà thuyên giảm theo thời gian.

The pain gradually subsided as time passed.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gradual khi nói hoặc viết nhé! check Gradual change – sự thay đổi dần dần Ví dụ: There has been a gradual change in the company's policies. (Đã có sự thay đổi dần dà trong các chính sách của công ty.) check Gradual increase/decrease – sự tăng/giảm từ từ Ví dụ: Scientists observed a gradual increase in global temperatures. (Các nhà khoa học quan sát thấy sự tăng dần dà của nhiệt độ toàn cầu.) check Gradual process – quá trình tiệm tiến Ví dụ: Learning a new language is often a gradual process. (Việc học một ngôn ngữ mới thường là một quá trình dần dà.) check Gradual development – sự phát triển từ từ Ví dụ: The gradual development of the city took place over several decades. (Sự phát triển dần dà của thành phố diễn ra trong nhiều thập kỷ.)