VIETNAMESE
thi thoảng
thỉnh thoảng, đôi khi
ENGLISH
occasionally
/əˈkeɪʒnəli/
sometimes, now and then
Thi thoảng là từ chỉ tần suất xảy ra không thường xuyên của một sự việc.
Ví dụ
1.
Anh ấy thi thoảng đưa nhóm đi ăn trưa để nâng cao tinh thần.
He occasionally takes his team out for lunch to boost morale.
2.
Cực quang thi thoảng xuất hiện ở các vĩ độ thấp hơn.
The northern lights occasionally appear in lower latitudes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của occasionally nhé! Sometimes - Thỉnh thoảng Phân biệt: Sometimes mang nghĩa chung chung hơn, chỉ sự việc xảy ra không thường xuyên. Occasionally thường chỉ tần suất ít hơn sometimes. Ví dụ: I sometimes go to the cinema. (Thỉnh thoảng tôi đi xem phim.) Now and then - Thỉnh thoảng Phân biệt: Now and then tương đương với occasionally, nhấn mạnh sự việc xảy ra không đều đặn. Ví dụ: We meet for lunch now and then. (Chúng tôi thỉnh thoảng gặp nhau ăn trưa.) From time to time - Thỉnh thoảng Phân biệt: From time to time trang trọng hơn occasionally, thường dùng trong văn viết. Ví dụ: From time to time, I like to go hiking. (Thỉnh thoảng, tôi thích đi bộ đường dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết