VIETNAMESE

bùng phát dịch

lây lan dịch, bùng dịch

word

ENGLISH

Disease outbreak

  
NOUN

/dɪˈziːz ˈaʊtbreɪk/

"Bùng phát dịch" là hiện tượng số lượng ca bệnh tăng nhanh trong thời gian ngắn ở một khu vực.

Ví dụ

1.

Bùng phát dịch làm quá tải hệ thống y tế địa phương.

The disease outbreak overwhelmed local healthcare.

2.

Chiến dịch tiêm vắc-xin kiểm soát bùng phát dịch.

Vaccination campaigns control disease outbreaks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ outbreak khi nói hoặc viết nhé! check Localized outbreak – bùng phát dịch khu trú Ví dụ: A localized outbreak of measles occurred in the school. (Một đợt bùng phát dịch sởi khu trú xảy ra tại trường học.) check Global outbreak – bùng phát dịch toàn cầu Ví dụ: COVID-19 started as a localized outbreak but became a global outbreak. (COVID-19 bắt đầu là một đợt bùng phát dịch khu trú nhưng đã trở thành dịch toàn cầu.) check Recurrent outbreak – bùng phát dịch tái diễn Ví dụ: Recurrent outbreaks of cholera have affected the region for years. (Các đợt bùng phát dịch tả tái diễn đã ảnh hưởng đến khu vực này trong nhiều năm.)