VIETNAMESE

thời kỳ dịch bệnh

giai đoạn dịch bệnh

word

ENGLISH

pandemic period

  
NOUN

/pænˈdemɪk ˈpɪəriəd/

epidemic period

Thời kỳ dịch bệnh là giai đoạn xảy ra và lan rộng của một bệnh dịch, ảnh hưởng đến đời sống xã hội và sinh hoạt của con người.

Ví dụ

1.

Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong thời kỳ dịch bệnh.

Many businesses struggled during the pandemic period.

2.

Làm việc từ xa trở nên phổ biến trong thời kỳ dịch bệnh.

Remote work became common during the pandemic period.

Ghi chú

Pandemic period là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế công cộng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Outbreak: (bùng phát) Ví dụ: The initial outbreak of the virus occurred in a small village. (Vụ bùng phát ban đầu của virus xảy ra tại một ngôi làng nhỏ). check Spread: (lây lan) Ví dụ: The pandemic spread rapidly across the globe. (Đại dịch lây lan nhanh chóng trên toàn cầu). check Peak: (đỉnh điểm) Ví dụ: The pandemic reached its peak in the summer of 2020. (Đại dịch đạt đến đỉnh điểm vào mùa hè năm 2020). check Containment: (kiểm soát) Ví dụ: Public health measures were implemented to contain the spread of the virus. (Các biện pháp y tế công cộng đã được thực hiện để kiểm soát sự lây lan của virus). check Recovery: (phục hồi) Ví dụ: The recovery period after the pandemic was marked by economic and social challenges. (Giai đoạn phục hồi sau đại dịch được đánh dấu bởi những thách thức về kinh tế và xã hội). check Quarantine: (cách ly) Ví dụ: People who were exposed to the virus were required to quarantine for 14 days. (Những người tiếp xúc với virus được yêu cầu cách ly trong 14 ngày). check Social distancing: (giãn cách xã hội) Ví dụ: Social distancing measures were implemented to reduce the spread of the virus. (Các biện pháp giãn cách xã hội đã được thực hiện để giảm sự lây lan của virus). check Vaccination: (tiêm chủng) Ví dụ: Vaccination is an effective way to protect against the virus. (Tiêm chủng là một cách hiệu quả để bảo vệ chống lại virus).