VIETNAMESE
ứ
tích tụ, đình trệ
ENGLISH
Stasis
/ˈsteɪsɪs/
Fluid retention
"Ứ" là sự tích tụ hoặc ứ đọng của chất lỏng hoặc dịch trong cơ thể, gây cản trở chức năng bình thường.
Ví dụ
1.
Ứ tĩnh mạch thường xảy ra ở những người bất động trong thời gian dài.
Venous stasis often occurs in people who are immobile for long periods.
2.
Uống đủ nước có thể giúp ngăn ngừa ứ đọng trong hệ tiết niệu.
Proper hydration can help prevent stasis in the urinary system.
Ghi chú
Từ Ứ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Ứ nhé!
Nghĩa 1: Tình trạng chặn lại hoặc không thể tiếp tục di chuyển hoặc chảy.
Tiếng Anh: Blockage
Ví dụ: The water supply was disrupted due to a blockage in the pipe.
(Nguồn nước bị gián đoạn do ứ tắc trong ống.)
Nghĩa 2: Tình trạng chất lỏng, khí, hoặc chất rắn tích tụ trong cơ thể hoặc một bộ phận cơ thể.
Tiếng Anh: Congestion
Ví dụ: He was experiencing nasal congestion due to a cold.
(Anh ấy bị ứ nghẹt mũi do cảm lạnh.)
Nghĩa 3: Dùng để chỉ sự tích tụ hoặc ngừng lại của dòng chảy trong một tình huống nào đó.
Tiếng Anh: Backup
Ví dụ: The traffic was backed up for miles due to an accident.
(Lưu thông bị ứ tắc hàng km do tai nạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết