VIETNAMESE

niên san

tập san thường niên

word

ENGLISH

annual publication

  
NOUN

/ˈænjuəl ˌpʌblɪˈkeɪʃən/

yearly journal

Niên san là ấn phẩm được xuất bản định kỳ hàng năm, tổng hợp các hoạt động và thông tin trong năm.

Ví dụ

1.

Niên san tổng kết các thành tựu trong năm.

The annual publication summarizes the year's achievements.

2.

Niên san của trường giới thiệu các tác phẩm của học sinh.

The school's annual publication features student works.

Ghi chú

Annual publication là một từ ghép của annual (hàng năm) và publication (ấn phẩm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!

checkMonthly publication - Ấn phẩm hàng tháng Ví dụ: This magazine is a monthly publication. (Tạp chí này là ấn phẩm hàng tháng.)

checkWeekly publication - Ấn phẩm hàng tuần Ví dụ: The newspaper is a weekly publication. (Tờ báo này là ấn phẩm hàng tuần.)

check Online publication - Ấn phẩm trực tuyến Ví dụ: Many blogs are considered online publications. (Nhiều blog được coi là ấn phẩm trực tuyến.)