VIETNAMESE

Mái nhà

mái nhà

word

ENGLISH

house roof

  
NOUN

/haʊs ruːf/

roof

Mái nhà là phần mái che phủ toàn bộ ngôi nhà, bảo vệ không gian bên trong khỏi thời tiết và tạo nét kiến trúc truyền thống.

Ví dụ

1.

Mái nhà được sửa chữa sau cơn bão dữ.

The house roof was recently repaired after a severe storm.

2.

Mái nhà cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng.

A well-insulated house roof helps reduce energy costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của house roof nhé! check Residential Roof – Mái nhà ở Phân biệt: Residential roof là mái nhà dành cho khu dân cư, tương tự house roof nhưng nhấn mạnh vào mục đích sử dụng trong nhà ở. Ví dụ: The residential roof was designed to withstand heavy snowfall. (Mái nhà ở được thiết kế để chịu tải trọng tuyết lớn.) check Pitched Roof – Mái dốc Phân biệt: Pitched roof có độ dốc để thoát nước mưa tốt hơn, khác với house roof có thể bao gồm cả mái bằng hoặc mái vòm. Ví dụ: The pitched roof design helps rainwater drain quickly. (Thiết kế mái dốc giúp nước mưa thoát nhanh chóng.) check Gable Roof – Mái chữ A Phân biệt: Gable roof là một dạng mái dốc phổ biến, có hai mặt nghiêng tạo thành hình tam giác ở hai đầu, khác với house roof có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau. Ví dụ: The gable roof gives the house a traditional appearance. (Mái chữ A mang đến cho ngôi nhà một vẻ ngoài truyền thống.)