VIETNAMESE

sướt

trầy da

word

ENGLISH

Scratch

  
NOUN

/skræʧ/

"Sướt" là vết trầy xước nhẹ trên bề mặt da do ma sát hoặc va chạm.

Ví dụ

1.

Sướt trên da có thể được điều trị dễ dàng.

A scratch on the skin can be treated easily.

2.

Làm sạch vết sướt ngay lập tức để tránh nhiễm trùng.

Clean scratches promptly to avoid infection.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Scratch nhé! check Start from scratch – bắt đầu từ con số không Ví dụ: After the fire, they had to start from scratch. (Sau vụ cháy, họ phải bắt đầu lại từ con số không.) check Up to scratch – đạt tiêu chuẩn Ví dụ: His work is not up to scratch. (Công việc của anh ấy chưa đạt tiêu chuẩn.) check Scratch the surface – chỉ mới chạm vào bề mặt, khám phá sơ qua Ví dụ: We've only scratched the surface of the problem. (Chúng ta chỉ mới chạm vào bề mặt của vấn đề.)