VIETNAMESE

cùng lúc

đồng thời, cùng thời điểm

word

ENGLISH

simultaneously

  
ADV

/ˌsɪməlˈteɪniəsli/

at the same time

Cùng lúc là từ chỉ thời điểm xảy ra đồng thời của hai hay nhiều sự việc, hành động hoặc hiện tượng, nhấn mạnh tính đồng thời.

Ví dụ

1.

Nhiều dự án được khởi động cùng lúc.

Multiple projects were launched simultaneously.

2.

Họ đều đến cuộc họp cùng lúc.

They both arrived simultaneously at the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của simultaneously nhé! check Concurrently – (Đồng thời) Phân biệt: Thường dùng trong văn viết chính thức, báo cáo hay trong ngữ cảnh kỹ thuật để nhấn mạnh sự xảy ra song song của các sự kiện. Ví dụ: The two events are running concurrently. (Hai sự kiện đang diễn ra cùng lúc.) check At the same time – (Vào cùng thời điểm) Phân biệt: Cách diễn đạt tự nhiên, thân thiện, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự xảy ra đồng thời của các hành động. Ví dụ: Everyone started laughing at the same time. (Mọi người bắt đầu cười cùng lúc.) check In unison – (Đồng loạt) Phân biệt: Nhấn mạnh tính đồng bộ, thống nhất của hành động hoặc lời nói, thường dùng khi các cá nhân thực hiện hành động một cách thống nhất. Ví dụ: The choir sang in unison. (Dàn hợp xướng hát cùng lúc.)