VIETNAMESE

u mỡ

bướu mỡ

word

ENGLISH

Lipoma

  
NOUN

/laɪˈpəʊmə/

"U mỡ" là khối u lành tính chứa mô mỡ, thường mềm và không đau.

Ví dụ

1.

U mỡ thường gặp và thường vô hại.

Lipomas are common and generally harmless.

2.

Loại bỏ bằng phẫu thuật là một lựa chọn cho các u mỡ lớn.

Surgical removal is an option for large lipomas.

Ghi chú

Từ Lipoma là một thuật ngữ y học chỉ khối u mỡ lành tính – một khối u mềm, di động dưới da. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Soft tissue tumor – khối u mô mềm Ví dụ: Lipomas are the most common type of soft tissue tumor. (Lipomas là loại khối u mô mềm phổ biến nhất.) check Subcutaneous mass – khối u dưới da Ví dụ: The subcutaneous mass was diagnosed as a lipoma. (Khối u dưới da được chẩn đoán là một lipoma.) check Benign fatty tumor – khối u mỡ lành tính Ví dụ: Lipomas are benign fatty tumors that rarely require treatment. (Lipomas là khối u mỡ lành tính hiếm khi cần điều trị.)