VIETNAMESE

thời gian tới

thời gian sắp tới

word

ENGLISH

upcoming time

  
NOUN

/ˈʌpkʌmɪŋ taɪm/

coming time

Thời gian tới là khoảng thời gian sắp diễn ra trong tương lai gần.

Ví dụ

1.

Những thay đổi lớn được dự kiến trong thời gian tới.

Major changes are expected in the upcoming time.

2.

Công ty lên kế hoạch mở rộng hoạt động trong thời gian tới.

The company plans to expand its operations in the upcoming time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của upcoming time nhé! check Near future - Tương lai gần Phân biệt: Near future chỉ một khoảng thời gian không xa trong tương lai. Upcoming time có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái cụ thể hơn, liên quan đến một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể. Ví dụ: I'm looking forward to my vacation in the near future. (Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ của mình trong tương lai gần.) check Forthcoming time - Thời gian sắp tới Phân biệt: Forthcoming time là cách diễn đạt trang trọng hơn upcoming time. Ví dụ: We will announce the results in the forthcoming time. (Chúng tôi sẽ công bố kết quả trong thời gian sắp tới.) check Soon - Sớm Phân biệt: Soon chỉ một khoảng thời gian không xác định trong tương lai gần. Upcoming time có thể mang nghĩa cụ thể hơn. Ví dụ: I will be back soon. (Tôi sẽ quay lại sớm.)