VIETNAMESE
hưng cảm
ENGLISH
Mania
/ˈmeɪniə/
"Hưng cảm" là trạng thái phấn khích và năng lượng quá mức, thường liên quan đến rối loạn lưỡng cực.
Ví dụ
1.
Các cơn hưng cảm cần dùng thuốc ổn định tâm trạng.
Mania episodes require mood-stabilizing medication.
2.
Liệu pháp giúp kiểm soát triệu chứng hưng cảm.
Therapy helps manage manic symptoms.
Ghi chú
Từ Mania là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực tâm thần học, chỉ trạng thái hưng cảm – một trạng thái bất thường của tâm trạng cao hoặc kích thích. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Bipolar disorder – rối loạn lưỡng cực Ví dụ: Mania is one phase of bipolar disorder. (Hưng cảm là một giai đoạn của rối loạn lưỡng cực.) Hypomania – hưng cảm nhẹ Ví dụ: Hypomania is less severe than full-blown mania. (Hưng cảm nhẹ ít nghiêm trọng hơn so với hưng cảm toàn diện.) Manic episode – giai đoạn hưng cảm Ví dụ: A manic episode may include reckless spending and rapid speech. (Một giai đoạn hưng cảm có thể bao gồm chi tiêu liều lĩnh và nói nhanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết