VIETNAMESE

tháng ba

tháng 3

word

ENGLISH

March

  
NOUN

/mɑrtʃ/

-

Tháng Ba là tháng thứ ba trong năm, thời điểm giao mùa từ đông sang xuân ở bắc bán cầu.

Ví dụ

1.

Hoa xuân nở vào tháng Ba.

Spring flowers bloom in March.

2.

Gió tháng Ba mang mưa tháng Tư.

March winds bring April showers.

Ghi chú

March là một từ vựng thuộc lĩnh vực Lịch pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Months of the year - Các tháng trong năm Ví dụ: March is the third month of the year in the Gregorian calendar. (Tháng 3 là tháng thứ ba trong năm theo lịch Gregorian.) check Seasons - Các mùa Ví dụ: In the Northern Hemisphere, March marks the beginning of spring. (Ở Bắc bán cầu, tháng 3 đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân.) check Equinox - Xuân phân Ví dụ: The vernal equinox occurs in March. (Xuân phân xảy ra vào tháng 3.)