VIETNAMESE

tuổi nghề

thâm niên

word

ENGLISH

years of experience

  
NOUN

/jɪəz əv ɪkˈspɪəriəns/

seniority

Tuổi nghề là số năm kinh nghiệm làm việc trong một nghề nghiệp cụ thể.

Ví dụ

1.

Dù còn trẻ tuổi, anh ấy đã có tuổi nghề dài trong giảng dạy.

Despite his young age, he has many years of experience in teaching.

2.

Tuổi nghề của cô ấy khiến cô trở thành nhân viên có giá trị.

Her years of experience make her a valuable employee.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của years of experience nhé! check Seniority - Thâm niên Phân biệt: Seniority thường chỉ thời gian làm việc tại một công ty hoặc tổ chức cụ thể, trong khi years of experience có thể bao gồm kinh nghiệm làm việc ở nhiều nơi khác nhau. Ví dụ: Employees with more seniority often have higher salaries and more benefits. (Nhân viên có thâm niên cao hơn thường có mức lương và phúc lợi cao hơn.) check Work experience - Kinh nghiệm làm việc Phân biệt: Work experience là một thuật ngữ chung chung hơn, bao gồm tất cả các loại kinh nghiệm làm việc, trong khi years of experience chỉ tập trung vào số năm làm việc. Ví dụ: She has a lot of work experience in customer service. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng.)