VIETNAMESE
bể thận
ENGLISH
Renal pelvis
/ˈriːnl ˈpɛlvɪs/
"Bể thận" là cấu trúc thu nhận nước tiểu từ thận trước khi đưa xuống niệu quản.
Ví dụ
1.
Sỏi trong bể thận có thể gây đau nghiêm trọng.
Stones in the renal pelvis can cause severe pain.
2.
Các xét nghiệm hình ảnh phát hiện bất thường ở bể thận.
Imaging tests detect abnormalities in the renal pelvis.
Ghi chú
Từ Renal pelvis là một thuật ngữ giải phẫu học chỉ phần bể thận – nơi thu nhận nước tiểu từ các đài thận trước khi đổ vào niệu quản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Kidney – thận
Ví dụ: The renal pelvis is located within the kidney.
(Bể thận nằm trong thận.)
Ureter – niệu quản
Ví dụ: The ureter transports urine from the renal pelvis to the bladder.
(Niệu quản vận chuyển nước tiểu từ bể thận đến bàng quang.)
Hydronephrosis – ứ nước thận
Ví dụ: Hydronephrosis occurs when urine backs up into the renal pelvis.
(Ứ nước thận xảy ra khi nước tiểu trào ngược vào bể thận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết