VIETNAMESE

Gạch lá nem

gạch hoa văn truyền thống

word

ENGLISH

nem leaf tile

  
NOUN

//nɛm liːf taɪl//

decorative tile

Gạch lá nem là loại gạch trang trí có hoa văn đặc trưng, thường có họa tiết phức tạp và được sử dụng để ốp tường, tạo điểm nhấn nghệ thuật trong kiến trúc.

Ví dụ

1.

Hành lang được ốp bằng những viên gạch lá nem tinh xảo.

The hallway was elegantly lined with nem leaf tiles.

2.

Gạch lá nem mang lại nét văn hóa đặc trưng cho các công trình truyền thống.

Nem leaf tiles add a unique cultural touch to traditional buildings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nem leaf tile nhé! Terracotta tile – Gạch đất nung Phân biệt: Terracotta tile được làm từ đất nung, có màu đỏ cam đặc trưng, trong khi nem leaf tile có hoa văn và lớp hoàn thiện khác. Ví dụ: The patio was paved with terracotta tiles. (Sân hiên được lát bằng gạch đất nung.) Clay tile – Gạch đất sét Phân biệt: Clay tile có thể có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau, không chỉ giới hạn ở dạng nem leaf tile. Ví dụ: The traditional house has a roof made of clay tiles. (Ngôi nhà truyền thống có mái làm từ gạch đất sét.) Patterned tile – Gạch hoa văn Phân biệt: Patterned tile có thể có hoa văn đa dạng, không nhất thiết theo kiểu nem leaf tile. Ví dụ: The kitchen floor was decorated with patterned tiles. (Sàn bếp được trang trí bằng gạch hoa văn.)