VIETNAMESE

sởi

ban đỏ

word

ENGLISH

Measles

  
NOUN

/ˈmiːzəlz/

"Sởi" là bệnh truyền nhiễm do virus, thường gây sốt và phát ban đỏ trên da.

Ví dụ

1.

Sởi lây qua giọt bắn đường hô hấp.

Measles spreads through respiratory droplets.

2.

Tiêm vắc-xin ngăn ngừa bùng phát bệnh sởi.

Vaccination prevents measles outbreaks.

Ghi chú

Từ Measles là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực bệnh truyền nhiễm, chỉ bệnh sởi – một bệnh do virus gây ra, thường gặp ở trẻ em. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rubella – bệnh sởi Đức Ví dụ: Rubella is often confused with measles due to similar symptoms. (Bệnh sởi Đức thường bị nhầm lẫn với sởi vì có triệu chứng tương tự.) check Chickenpox – bệnh thủy đậu Ví dụ: Chickenpox and measles are both common childhood diseases. (Thủy đậu và sởi đều là bệnh thường gặp ở trẻ em.) check Mumps – bệnh quai bị Ví dụ: Mumps, measles, and rubella can all be prevented with vaccination. (Quai bị, sởi và sởi Đức đều có thể được phòng ngừa bằng vắc xin.)