VIETNAMESE

thông liên nhĩ

word

ENGLISH

Atrial septal defect

  
NOUN

/ˈeɪtriəl ˈsɛptəl ˌdiːfɛkt/

"Thông liên nhĩ" là lỗ hổng giữa hai tâm nhĩ của tim.

Ví dụ

1.

Thông liên nhĩ cần phẫu thuật trong trường hợp nặng.

Atrial septal defects require surgery in severe cases.

2.

Đứa trẻ bị thông liên nhĩ.

The child has an atrial septal defect.

Ghi chú

Từ Atrial septal defect là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể về bệnh lý tim mạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Congenital defect – dị tật bẩm sinh Ví dụ: Atrial septal defect is a common congenital defect. (Thông liên nhĩ là một dị tật bẩm sinh phổ biến.) check Surgical closure – đóng lỗ thông qua phẫu thuật Ví dụ: Surgical closure is recommended for large atrial septal defects. (Đóng lỗ thông qua phẫu thuật được khuyến nghị cho các lỗ thông liên nhĩ lớn.)