VIETNAMESE
ngói chạc
ngói trơn
ENGLISH
plain roof tile
/pleɪn ruːf taɪl/
smooth roof tile
Loại ngói có bề mặt phẳng, mịn, không họa tiết nổi bật, thường dùng trong thiết kế mái hiện đại và tối giản.
Ví dụ
1.
Ngói chạc tạo nên vẻ tối giản, gọn gàng cho mái nhà.
Plain roof tiles offer a clean and minimalist look to the building’s exterior.
2.
Các công trình hiện đại sử dụng ngói chạc để tạo nét thanh lịch cho mặt tiền.
Modern buildings often feature plain roof tiles for a sleek appearance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plain roof tile nhé!
Flat tile – Ngói phẳng
Phân biệt:
Flat tile là một dạng của plain roof tile nhưng có bề mặt hoàn toàn phẳng, không có độ cong nhẹ như một số loại ngói truyền thống.
Ví dụ:
The architect chose flat tiles for a minimalist roof design.
(Kiến trúc sư chọn ngói phẳng cho thiết kế mái tối giản.)
Interlocking tile – Ngói lợp khóa chặt
Phân biệt:
Interlocking tile có hệ thống rãnh khóa giúp các viên ngói gắn chặt vào nhau, khác với plain roof tile không có khóa kết nối.
Ví dụ:
The interlocking tiles provide extra stability against strong winds.
(Ngói lợp khóa chặt giúp tăng độ ổn định trước gió mạnh.)
Shingle tile – Ngói vảy cá
Phân biệt:
Shingle tile có hình dạng nhỏ và xếp chồng lên nhau như vảy cá, trong khi plain roof tile có kích thước lớn hơn và ít chồng lớp hơn.
Ví dụ:
The cottage was covered with traditional shingle tiles.
(Ngôi nhà nhỏ được lợp bằng ngói vảy cá truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết