VIETNAMESE
tuổi vị thành niên
tuổi teen
ENGLISH
adolescence
/ˌædəˈlesns/
teenage years
Tuổi vị thành niên là giai đoạn tuổi từ 13 đến 18, khi một người chưa đủ tuổi trưởng thành theo luật pháp.
Ví dụ
1.
Tuổi vị thành niên là thời kỳ của những thay đổi nhanh chóng về thể chất và cảm xúc.
Adolescence is a time of rapid physical and emotional changes.
2.
Nhiều thách thức nảy sinh trong tuổi vị thành niên.
Many challenges arise during adolescence.
Ghi chú
Adolescence là một từ vựng thuộc lĩnh vực Tâm lý học và Xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Puberty - Tuổi dậy thì
Ví dụ:
Puberty usually begins between the ages of 10 and 14.
(Tuổi dậy thì thường bắt đầu trong độ tuổi từ 10 đến 14.)
Teenager - Thanh thiếu niên
Ví dụ:
Teenagers often experience emotional ups and downs.
(Thanh thiếu niên thường trải qua những thăng trầm về cảm xúc.)
Identity formation - Hình thành bản sắc
Ví dụ:
Adolescence is a critical period for identity formation.
(Tuổi vị thành niên là giai đoạn quan trọng cho sự hình thành bản sắc.)
Peer pressure - Áp lực từ bạn bè
Ví dụ:
Teenagers are often susceptible to peer pressure.
(Thanh thiếu niên thường dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực từ bạn bè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết