VIETNAMESE
suy nhược
kiệt sức, suy bại
ENGLISH
Fatigue
/fəˈtiːg/
weakness
"Suy nhược" là trạng thái cơ thể hoặc tâm lý suy yếu nghiêm trọng, thường do bệnh lý hoặc căng thẳng.
Ví dụ
1.
Suy nhược làm giảm năng suất và khả năng tập trung.
Fatigue reduces productivity and concentration.
2.
Nghỉ ngơi đúng cách là rất cần thiết để chống lại suy nhược.
Proper rest is essential to combat fatigue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fatigue nhé!
Exhaustion – kiệt sức
Phân biệt:
Exhaustion mô tả trạng thái mệt mỏi nghiêm trọng hơn Fatigue và thường xuất hiện sau hoạt động quá mức.
Ví dụ:
After the hike, he was completely exhausted.
(Sau chuyến leo núi, anh ấy hoàn toàn kiệt sức.)
Lethargy – uể oải, thiếu năng lượng
Phân biệt:
Lethargy thường liên quan đến trạng thái tinh thần, thiếu năng lượng và động lực.
Ví dụ:
Lethargy made it hard for her to focus on her work.
(Sự uể oải khiến cô ấy khó tập trung vào công việc.)
Weariness – mệt mỏi kéo dài
Phân biệt:
Weariness nhấn mạnh trạng thái mệt mỏi kéo dài và thường kèm theo cảm giác chán nản.
Ví dụ:
The weariness after weeks of overtime was evident on his face.
(Sự mệt mỏi sau nhiều tuần làm thêm giờ hiện rõ trên khuôn mặt anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết