VIETNAMESE

tình trạng bị kích động

bồn chồn, kích thích

word

ENGLISH

agitation

  
NOUN

/ˌæʤɪˈteɪʃən/

restlessness

"Tình trạng bị kích động" là trạng thái lo lắng hoặc bất an.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân có dấu hiệu tình trạng bị kích động.

The patient showed signs of agitation.

2.

Tình trạng bị kích động có thể do căng thẳng gây ra.

Agitation can result from stress.

Ghi chú

Từ Agitation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Agitation nhé! check Nghĩa 1: Sự khuấy động hoặc di chuyển mạnh mẽ, thường trong chất lỏng hoặc khí. Ví dụ: The agitation of the liquid created bubbles. (Sự khuấy động chất lỏng đã tạo ra bong bóng.) check Nghĩa 2: Hoạt động hoặc chiến dịch gây ảnh hưởng xã hội hoặc chính trị. Ví dụ: The agitation for equality gained widespread support. (Chiến dịch vận động cho sự bình đẳng đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi.)