VIETNAMESE

tính từ ngày

kể từ ngày

word

ENGLISH

starting from

  
PHRASE

/ˈstɑːtɪŋ frɒm/

beginning from, counting from

Tính từ ngày là cụm từ dùng để chỉ điểm bắt đầu của một khoảng thời gian tính toán.

Ví dụ

1.

Tính từ ngày đầu tháng Một, tất cả nhân viên phải sử dụng hệ thống mới.

Starting from January, all employees must use the new system.

2.

Hợp đồng có hiệu lực tính từ ngày đầu tuần sau.

The contract is valid starting from next week.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của starting from nhé! check Beginning with - Bắt đầu với Phân biệt: Beginning with thường dùng để chỉ điểm khởi đầu của một chuỗi sự kiện hoặc một danh sách, trong khi starting from có thể chỉ cả điểm khởi đầu của một khoảng thời gian hoặc một quá trình. Ví dụ: Beginning with the first chapter, the book tells the story of a young girl's journey.(Bắt đầu với chương đầu tiên, cuốn sách kể về hành trình của một cô gái trẻ.) check As of - Kể từ Phân biệt: As of thường dùng để chỉ một thời điểm cụ thể, trong khi starting from có thể chỉ cả một khoảng thời gian. Ví dụ: As of July 1st, the new law will be in effect. (Kể từ ngày 1 tháng 7, luật mới sẽ có hiệu lực.) check From - Từ Phân biệt: From là từ đơn giản và phổ biến hơn, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, trong khi starting from mang tính chất nhấn mạnh hơn vào điểm khởi đầu. Ví dụ: The train departs from Ho Chi Minh City at 8 am. (Chuyến tàu khởi hành từ Thành phố Hồ Chí Minh lúc 8 giờ sáng.)