VIETNAMESE

Cửa 4 cánh

cửa bốn cánh

word

ENGLISH

four-panel door

  
PHRASE

/fɔːr ˈpænəl dɔːr/

quadruple door

Cửa 4 cánh là loại cửa gồm bốn phần cánh, thường có thiết kế phức tạp, tạo sự thanh lịch và thường dùng cho các công trình sang trọng.

Ví dụ

1.

Cửa 4 cánh tăng thêm vẻ thanh lịch cho biệt thự cổ.

The four-panel door added elegance to the old mansion.

2.

Thợ mộc chế tác một cửa 4 cánh độc đáo cho lối vào.

Custom carpenters crafted a unique four-panel door for the entryway.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của four-panel door nhé! check Multi-panel door – Cửa nhiều tấm Phân biệt: Multi-panel door là thuật ngữ bao hàm các loại cửa có nhiều tấm hoặc cánh, có thể là 4, 6 hoặc nhiều hơn. Four-panel door là một loại đặc biệt của multi-panel door. Ví dụ: The multi-panel door opened to reveal a spacious room. (Cửa nhiều tấm mở ra để lộ một căn phòng rộng rãi.) check Quad-panel door – Cửa bốn tấm Phân biệt: Quad-panel door thường được dùng để chỉ cửa với chính xác bốn tấm hoặc cánh, tương tự như four-panel door, nhưng ít được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng. Ví dụ: The office uses a quad-panel door to separate the two rooms. (Văn phòng sử dụng cửa bốn tấm để ngăn cách hai phòng.) check Divided door – Cửa chia tấm Phân biệt: Divided door thường được dùng để chỉ cửa có nhiều phần chia, trong khi four-panel door chỉ cửa chia đều thành bốn tấm. Ví dụ: The divided door adds a classic touch to the house. (Cửa chia tấm mang lại vẻ cổ điển cho ngôi nhà.)