VIETNAMESE
men gan cao
tăng enzyme gan
ENGLISH
Elevated liver enzymes
/ˈɛləveɪtɪd ˈlɪvə ˈɛnzaɪmz/
"Men gan cao" là tình trạng enzyme gan trong máu tăng cao, dấu hiệu của tổn thương gan.
Ví dụ
1.
Men gan cao chỉ ra tổn thương gan.
Elevated liver enzymes indicate liver damage.
2.
Theo dõi thường xuyên giúp quản lý sức khỏe gan.
Regular monitoring manages liver health.
Ghi chú
Từ Elevated liver enzymes là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực gan mật, chỉ tình trạng men gan tăng cao – dấu hiệu tổn thương hoặc viêm gan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
ALT (Alanine transaminase) – một loại enzyme gan tăng cao khi gan bị tổn thương
Ví dụ: Elevated ALT levels indicate liver damage.
(Tăng ALT cho thấy gan bị tổn thương.)
AST (Aspartate transaminase) – một enzyme gan khác thường tăng trong bệnh gan
Ví dụ: Both AST and ALT levels are high in liver inflammation.
(Cả AST và ALT đều tăng cao trong viêm gan.)
Alkaline phosphatase (ALP) – một enzyme liên quan đến tổn thương ống mật
Ví dụ: Elevated ALP levels suggest bile duct obstruction.
(Tăng ALP cho thấy tắc nghẽn ống mật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết