VIETNAMESE

Ma két

mô hình kiến trúc

word

ENGLISH

architectural model

  
NOUN

/ˌɑːrkɪˈtɛktʃərəl ˈmɒdəl/

scale model

Ma két là mô hình thu nhỏ hoặc bản vẽ phác thảo dùng để trình bày ý tưởng thiết kế trong kiến trúc và xây dựng.

Ví dụ

1.

Ma két kiến trúc giúp khách hàng hình dung rõ ràng thiết kế của tòa nhà mới.

The architectural model provided clients with a clear vision of the new building design.

2.

Các sinh viên thường tạo ra ma két kiến trúc cho các dự án thiết kế của mình.

Students often build architectural models for their design projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của architectural model nhé! check Scale model – Mô hình tỷ lệ Phân biệt: Scale model là mô hình thu nhỏ có tỷ lệ chính xác, thường dùng trong kiến trúc giống như architectural model nhưng cũng có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác. Ví dụ: The architect created a scale model of the new skyscraper. (Kiến trúc sư đã tạo ra một mô hình tỷ lệ của tòa nhà chọc trời mới.) check Building model – Mô hình công trình Phân biệt: Building model chỉ mô hình của một tòa nhà cụ thể, trong khi architectural model có thể bao gồm cả cảnh quan và khu vực xung quanh. Ví dụ: The exhibition displayed a detailed building model of the project. (Triển lãm trưng bày một mô hình công trình chi tiết của dự án.) check Concept model – Mô hình ý tưởng Phân biệt: Concept model thường dùng để truyền đạt ý tưởng thiết kế ban đầu, không nhất thiết phải có tỷ lệ chính xác như architectural model. Ví dụ: The concept model helped visualize the futuristic city plan. (Mô hình ý tưởng giúp hình dung quy hoạch thành phố tương lai.)