VIETNAMESE

hôm

ngày

word

ENGLISH

day

  
NOUN

/deɪ/

-

Hôm là đơn vị thời gian chỉ một ngày hoàn chỉnh từ sáng đến tối, thường được dùng kết hợp với các từ chỉ định khác để xác định thời điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Một hôm tuần trước, tôi gặp một người bạn cũ.

One day last week, I met an old friend.

2.

Thời tiết hôm đó thật đẹp.

The weather was beautiful that day.

Ghi chú

Day là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của day nhé! check Nghĩa 1: Ngày Ví dụ: There are 24 hours in a day. (Một ngày có 24 giờ.) check Nghĩa 2:Ban ngày Ví dụ: I prefer to work during the day. (Tôi thích làm việc vào ban ngày.) check Nghĩa 3: Thời đại Ví dụ: In this day and age, technology is very important. (Trong thời đại ngày nay, công nghệ rất quan trọng.)