VIETNAMESE

Nhà hàng khách sạn

nhà hàng trong khách sạn

word

ENGLISH

hotel restaurant

  
NOUN

//hoʊˈtɛl ˈrɛstrɒnt//

in-house restaurant; hotel dining

Nhà hàng nằm trong khách sạn, phục vụ ẩm thực cao cấp cho khách lưu trú với không gian sang trọng và dịch vụ chuyên nghiệp.

Ví dụ

1.

Nhà hàng khách sạn phục vụ ẩm thực cao cấp cho khách lưu trú.

The hotel restaurant offers gourmet dining to its guests.

2.

Khách lưu trú luôn được phục vụ tận tình tại nhà hàng khách sạn.

Guests often praise the hotel restaurant for its exceptional service and ambiance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hotel restaurant nhé! check In-house restaurant – Nhà hàng nội bộ trong khách sạn Phân biệt: Cả hotel restaurantin-house restaurant đều là nhà hàng trong khách sạn, nhưng in-house restaurant nhấn mạnh vào việc phục vụ khách nội bộ của khách sạn hơn là khách bên ngoài. Ví dụ: The in-house restaurant offers complimentary breakfast for guests. (Nhà hàng nội bộ của khách sạn phục vụ bữa sáng miễn phí cho khách.) check Fine dining restaurant – Nhà hàng cao cấp trong khách sạn Phân biệt: Fine dining restaurant là một dạng hotel restaurant nhưng chuyên về dịch vụ ăn uống cao cấp, với thực đơn tinh tế và không gian sang trọng. Ví dụ: The fine dining restaurant in the hotel serves gourmet French cuisine. (Nhà hàng cao cấp trong khách sạn phục vụ ẩm thực Pháp hảo hạng.) check Buffet restaurant – Nhà hàng buffet trong khách sạn Phân biệt: Buffet restaurant là một dạng hotel restaurant nhưng chuyên phục vụ theo hình thức tự chọn, phổ biến trong các khách sạn lớn. Ví dụ: The hotel’s buffet restaurant offers a variety of international dishes. (Nhà hàng buffet của khách sạn cung cấp nhiều món ăn quốc tế đa dạng.)